Có 1 kết quả:

解除 jiě chú ㄐㄧㄝˇ ㄔㄨˊ

1/1

jiě chú ㄐㄧㄝˇ ㄔㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to remove
(2) to sack
(3) to get rid of
(4) to relieve (sb of their duties)
(5) to free
(6) to lift (an embargo)
(7) to rescind (an agreement)

Bình luận 0